Có 2 kết quả:
毒販 dú fàn ㄉㄨˊ ㄈㄢˋ • 毒贩 dú fàn ㄉㄨˊ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drug dealer
(2) drug trafficker
(2) drug trafficker
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drug dealer
(2) drug trafficker
(2) drug trafficker
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh